| [cao thượng] |
| | high-minded; noble; magnanimous; generous |
| | Hành động cao thượng |
| Noble deed |
| | Con người cao thượng |
| High-minded/noble-minded person |
| | Sống vì mục đích cao thượng |
| To live for a noble purpose |
| | Yêu nhau một cách cao thượng |
| To love each other platonically |